Điều hòa 1 chiều Daikin inverter 21000BTU FTKB60YVMV
Điều hòa 1 chiều Daikin inverter 21000BTU FTKB60YVMV vận hành bền bỉ với thời gian.
May dieu hoa Daikin 21000BTU inverter 1 chiều phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 35 m2
Điều hòa 1 chiều Daikin inverter 21000BTU FTKB60YVMV thiết kế kiểu dáng hiện đại, đường nét mềm mại tinh tế, màu trắng sang trọng phù hợp với mọi không gian nội thất gia đình bạn.
Với công suất 21.000BTU (2.5HP), máy Điều hòa 1 chiều Daikin inverter 21000BTU FTKB60YVMV phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 35 m2 như: Phòng khách, phòng họp, Shop thời trang…
Điều hòa 1 chiều Daikin inverter 21000BTU model mới với công nghệ làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu, làm lạnh nhanh chóng chỉ sau vài phút khởi động máy nhờ các cánh đảo gió mở rộng két hợp thiết kế mặt nạ Coanda độc đáo đưa luồng gió đi dọc theo trần nhà, phân bổ không khí đều khắp không gian phòng, tránh gió thổi trực tiếp vào người, giúp mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Dieu hoa 1 chieu Daikin inverter 21000BTU FTKB60YVMV phin lọc Enzymblue loại bỏ bụi mịn PM2.5 mang lại bầu không khí trong lành, loại bỏ mùi hôi và các tác nhân gây dị ứng hiệu quả đến 99,9%, giảm khả năng lây nhiễm vi rút, loại bỏ vi khuẩn có hại.
Điều hoà Daikin 21000 BTU 1 chiều FTKB60YVMV sử dụng công nghệ Inverter sử dụng máy nén biến tần giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu, tiết kiệm điện vượt trội.
Điều hòa 1 chiều Daikin inverter 21000BTU vận hành bền bỉ với thời gian, được trang bị một mạch điện tử có độ bền cao có khả năng chịu được điện áp lên đến 440V, giúp bảo vệ bo mạch khi điện áp thay đổi.
Điều hoà Daikin 21000BTU inverter FTKB60YVMV sử dụng dễ dàng với điều khiển từ xa với các nút bấm được hiển thị từng chức năng để bạn lựa chọn điều chỉnh. Bạn có thể tăng giảm nhiệt độ từ 0,5°C, hẹn giờ bật tắt, điều chỉnh cửa gió dễ dàng, nhanh chóng tiện lợi.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 21000BTU inverter 1 chiều FTKB60YVMV
Điều hòa Daikin | FTKB60YVMV/RKB60YVMV | ||
Dãy công suất | 21,000Btu/h | ||
Công suất định mức | (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 6.0 (1.4 ~ 6.0) |
(Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 20,500 (4,800 ~ 20,500) | |
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | ||
Dòng điện hoạt động | Định mức | A | 9.7 |
Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu – Tối đa) | W | 2,060 (370 ~ 2,200) |
CSPF | 5.25 | ||
DÀN LẠNH | FTKB60YVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m3/phút | 13.7 |
Trung bình | m3/phút | 12.1 | |
Thấp | m3/phút | 9.9 | |
Yên Tĩnh | m3/phút | 8 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) | dB(A) | 45 / 42 / 37 / 31 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 285 × 770 × 242 | |
Khối lượng | Kg | 8 | |
DÀN NÓNG | RKB60YVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
Công suất đầu ra | W | 1,300 | |
Môi chất lạnh | Loại | R32 | |
Khối lượng nạp | Kg | 0.53 | |
Độ ồn (Cao / Rất thấp) | dB(A) | 52 / 47 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 × 845 × 300 | |
Khối lượng | Kg | 35 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | ø6.4 |
Hơi | mm | ø12.7 | |
Nước xả | mm | ø16.0 | |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 |